Lời nói đầu:Fed cắt lãi suất dù lạm phát đình trệ ở 3% - dấu hiệu bình thường mới hay áp lực từ nợ công 120% GDP? Phân tích chuyên sâu từ WikiFX về kỳ vọng "thoát neo", thuế quan và thách thức tài khóa với mục tiêu 2%.
Tuyên bố kiên định về mục tiêu 2% của Chủ tịch Fed Jerome Powell ngày càng trở nên tương phản gay gắt với thực tế: lạm phát bám trụ ở 3%, các nhà dự báo chuyên nghiệp kỳ vọng nó sẽ tồn tại đến năm 2030, và nỗi lo tài khóa khổng lồ đang âm thầm uốn cong chính sách tiền tệ. Liệu đây có phải sự khởi đầu của một chế độ kinh tế vĩ mô mới?

Quyết định cắt lãi suất 0.25 điểm phần trăm của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) vào giữa tháng 12 năm 2025, đưa lãi suất quỹ liên bang xuống khoảng 3.50%-3.75%, không chỉ là một động thái chính sách thông thường. Đó là bước đi đầy mâu thuẫn, phản ánh một sự đánh đổi chưa từng có trong nhiệm kỳ của Chủ tịch Jerome Powell: hy sinh một phần cuộc chiến chống lạm phát để hỗ trợ thị trường lao động đang chậm lại.
Sự chia rẽ nội bộ càng làm nổi bật tính chất khó khăn của quyết định này. Trong khi đa số ủng hộ cắt giảm, Chủ tịch Fed Chicago Austan Goolsbee, người muốn trì hoãn hành động cho đến khi có thêm dữ liệu kinh tế cập nhật, tiết lộ một nỗi lo sâu sắc hơn đang lan tỏa trong giới hoạch định chính sách.
Ông nhấn mạnh rằng lạm phát đã vượt mục tiêu suốt bốn năm rưỡi, tiến trình giảm lạm phát bị đình trệ nhiều tháng, và giá cả vẫn là mối quan tâm hàng đầu của cả doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng. Quyết định cắt lãi suất bất chấp những thực tế đó không còn là một lựa chọn kỹ thuật đơn thuần, mà có thể báo hiệu Fed đang chấp nhận một thực tế mới: nền kinh tế Mỹ có thể đã bước vào một giai đoạn mà lạm phát trở nên cứng đầu hơn về mặt cấu trúc, và chặng đường cuối cùng về 2% gian nan hơn bất kỳ dự đoán nào trước đây.
Bức tường thành 3% và khoảng cách ngày càng xa với mục tiêu
Hành trình chống lạm phát của Fed từ đỉnh cao gần 9% năm 2022 là một nỗ lực đáng ghi nhận, nhưng kể từ giữa năm 2023, mọi tiến bộ dường như đã chững lại trước một bức tường thành vững chắc ở mức 3%. “Chặn đường cuối cùng” trở về 2% đang tỏ ra xa vời một cách đáng ngạc nhiên.
Mặc dù Chủ tịch Powell đã khẳng định một cách đanh thép tại cuộc họp báo FOMC ngày 29/10 rằng “Chúng tôi hoàn toàn cam kết đưa lạm phát trở về 2%... Không nên có bất kỳ nghi ngờ nào”, các con số lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác. Dự báo đồng thuận Blue Chip, một tập hợp ý kiến của các nhà dự báo hàng đầu, cho thấy chỉ số lạm phát Chi tiêu Tiêu dùng Cá nhân (PCE) - thước đo ưu tiên của Fed - sẽ tiếp tục dao động quanh mức 3% xuyên suốt năm 2026. Phải đến tận năm 2030, con số này mới có thể chạm mức 2.1%.
Xu hướng đáng lo ngại hơn đến từ Khảo sát các Nhà Dự báo Chuyên nghiệp của Fed Philadelphia. Khảo sát này cho thấy kỳ vọng lạm phát PCE cho cả kỳ hạn 5 năm và 10 năm đều đang có xu hướng tăng nhẹ, từ từ dịch chuyển ra xa cái mốc 2% vốn được xem là bất biến. Sự “trôi dạt” này của kỳ vọng dài hạn là hồi chuông cảnh báo nghiêm trọng, cho thấy niềm tin vào khả năng kiểm soát lạm phát của Fed đang bị xói mòn ngay trong giới chuyên môn.

Kỳ vọng lạm phát PCE cho cả kỳ hạn 5 năm và 10 năm đều đang có xu hướng tăng nhẹ
Thuế quan và “vết sẹo” tâm lý: Tại sao cú sốc cung không còn là nhất thời?
Giới chức Fed thường viện dẫn các đợt tăng thuế quan thương mại dưới thời Tổng thống Donald Trump như một lý giải cho đà tăng giá gần đây. Họ xem đây là một cú sốc cung tiêu cực và hy vọng nó chỉ gây ra sự điều chỉnh giá một lần, tạm thời đẩy lạm phát lên cao trước khi mọi thứ trở lại bình thường.
Tuy nhiên, hy vọng này ngày càng mong manh, bởi vì bản chất của hầu hết cú sốc cung là nhất thời, và chúng khó có thể giải thích được tính dai dẳng của lạm phát ở Mỹ kể từ giữa năm 2023. Quan trọng hơn, giả định về tác động tạm thời dựa trên một điều kiện tiên quyết: kỳ vọng lạm phát của công chúng phải được “neo” vững chắc. Đáng tiếc, điều kiện này đang lung lay.
Nghiên cứu độc lập năm 2025 chỉ ra rằng khoảng 40-50% chi phí thuế quan đã được chuyển thẳng sang người tiêu dùng, góp phần đẩy lạm phát cốt lõi tăng thêm 0.4-0.5 điểm phần trăm, nhưng tác động sâu xa hơn nằm ở khía cạnh tâm lý. Trải nghiệm lạm phát ám ảnh từ thời kỳ đại dịch COVID-19 đã để lại một “vết sẹo” sâu trong tâm trí người tiêu dùng Mỹ. Họ trở nên nhạy cảm hơn với mọi cú sốc giá, và niềm tin vào khả năng kiểm soát lạm phát của Fed đã suy giảm.
Sự thay đổi cấu trúc này được phản ánh rõ nét qua hành vi, các khảo sát lớn từ Đại học Michigan và Fed New York cho thấy kỳ vọng lạm phát một năm tới của người tiêu dùng, sau khi tăng vọt trong đại dịch, đã giảm xuống nhưng ổn định ở mức cao hơn hẳn so với thời kỳ trước 2020, dao động trong khoảng 3.2% đến 4.3% vào cuối năm 2025.

Kỳ vọng lạm phát một năm tới của người tiêu dùng đã giảm xuống nhưng ổn định ở mức cao hơn hẳn so với thời kỳ trước 2020
Đây không còn là “lời nói suông”; hành vi tìm kiếm thực tế trên Google cũng xác nhận xu hướng này, với tần suất tìm kiếm từ khóa “inflation” duy trì ở mức cao một cách bền vững so với trước đại dịch. Kỳ vọng lạm phát đang có dấu hiệu “thoát neo”, và điều đó biến mọi cú sốc cung tiềm tàng thành nhân tố khiến lạm phát trở nên dai dẳng hơn.

Từ khóa “inflation” duy trì ở mức cao một cách bền vững so với trước đại dịch
Gánh nặng nợ công và sự trỗi dậy của thế lực tài khóa
Nếu thuế quan và tâm lý là những ngọn lửa làm nóng giá cả, thì áp lực tài khóa khổng lồ mới là nguồn nhiên liệu khiến đám cháy lạm phát có thể âm ỉ trong nhiều năm tới. Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy nước Mỹ đang bước vào kỷ nguyên của “sự thống trị tài khóa” (fiscal dominance), nơi chính sách tài khóa, chứ không phải chính sách tiền tệ độc lập, sẽ định đoạt con đường của lạm phát, và các con số là không thể chối cãi.
Theo dự báo của Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ công liên bang của Mỹ được dự kiến sẽ vượt ngưỡng 118-120% GDP trong những năm tới. Đi kèm với đó là gánh nặng lãi suất khổng lồ, dự kiến tiến sát mốc 2 nghìn tỷ USD vào đầu thập niên 2030.
Trong bối cảnh thâm hụt ngân sách mãn tính và làn sóng phản đối chính trị mạnh mẽ đối với các biện pháp thắt lưng buộc bụng, lạm phát ở mức 3% không còn đơn thuần là một thất bại chính sách. Nó có thể trở thành một cơ chế “thích nghi” tất yếu, một chất bôi trơn giúp một nhà nước tài khóa quá đòn bẩy vận hành được.
Các dấu hiệu cảnh báo sớm cho sự dịch chuyển quyền lực này đã lộ diện rõ ràng. Lời kêu gọi công khai của Tổng thống Trump về việc cắt giảm lãi suất với lý do sẽ “tiết kiệm 800 tỷ USD mỗi năm” cho ngân sách là một minh chứng sống động cho việc chính sách tiền tệ đang bị nhìn nhận qua lăng kính tài khóa thuần túy.
Các đề xuất từ nghị sĩ Đảng Cộng hòa nhằm chấm dứt việc trả lãi trên dự trữ dư thừa, hay nới lỏng các quy định về tỷ lệ đòn bẩy để ngân hàng mua thêm trái phiếu chính phủ, đều phục vụ cùng một mục đích: giảm bớt chi phí và tăng tính hấp dẫn cho việc vay nợ của chính phủ.
Ngay cả những đổi mới công nghệ như stablecoin cũng bị cuốn vào vòng xoáy này, khi chúng được thúc đẩy một phần vì khả năng tạo ra một kênh hấp thụ nợ công “bắt buộc” mới. Việc Bộ Tài chính Mỹ chuyển hướng sang phát hành nhiều tín phiếu ngắn hạn hơn cũng là một động thái điều chỉnh cấu trúc thị trường để duy trì khả năng vay mượn. Tất cả đều là những “cơn chấn động thể chế” nhỏ nhưng đầy ý nghĩa, báo hiệu một trật tự kinh tế vĩ mô mới đang hình thành.
Mục tiêu 2% trở thành khát vọng, sự độc lập của Fed bị thử thách
Hệ quả của những áp lực chồng chất này là một tương lai nơi “dặm đường cuối cùng” giảm lạm phát không chỉ khó khăn mà thực sự có thể trở thành bất khả thi.
Một khi ràng buộc ngân sách của toàn bộ chính phủ trở nên quá chặt, chính phép tính toán khô khan của việc trả nợ - chứ không phải ý chí của các nhà hoạch định chính sách tiền tệ - sẽ quyết định mức lạm phát cân bằng của nền kinh tế. Trong kịch bản đó, lạm phát cao hơn không còn là một “lỗi hệ thống” cần sửa chữa, mà trở thành một “tính năng” cần thiết để hệ thống tiếp tục tồn tại.
Điều này đặt ra câu hỏi lớn về tương lai của Cục Dự trữ Liên bang, khi Fed vẫn có thể tiếp tục đưa ra những tuyên bố mạnh mẽ về mục tiêu 2%, nhưng chừng nào áp lực tài khóa vẫn thống trị, thì sự độc lập thực sự của họ sẽ chỉ là điều kiện, và mục tiêu 2% sẽ ngày càng giống một lời hứa mang tính khát vọng hơn là một chỉ tiêu vững chắc.
Sự đình trệ ở mức 3% không nhất thiết phản ánh sự mệt mỏi hay thiếu quyết tâm của Fed, mà là bằng chứng cho thấy con đường phía trước đã bị uốn cong một cách căn bản bởi thế lực của tài khóa.
Đối với các nhà đầu tư và người dân thường, viễn cảnh này mang ý nghĩa sâu sắc. Nó vẽ nên một thế giới của lãi suất thực âm kéo dài hơn dự kiến, nơi sức mua bị bào mòn dần dần và các kế hoạch tài chính dài hạn cần được điều chỉnh lại cho phù hợp.
Mức lạm phát 3% có thể chưa bao giờ được Fed chính thức thừa nhận là mục tiêu mới, nhưng qua thời gian, nó có thể trở thành điểm cân bằng thực tế, “bình thường mới” de facto của chế độ kinh tế vĩ mô Mỹ trong một thập kỷ bị định hình bởi gánh nặng nợ nần và những giới hạn về chính trị.